Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dạ dày


(giải phẫu há»c) estomac
bệnh dạ dày
(y há»c) gastropathie
chứng chảy máu dạ dày
gastrorragie
chứng đau dạ dày
gastralgie; colique stomacale
chứng liệt dạ dày
gastroplégie
chứng nhuyễn dạ dày
gastromalacie
chứng sa dạ dày
gastroptôse
cơn đau dạ dày
crise gastrique
dị ứng dạ dày
gastride
khoa dạ dày
gastrologie
kính soi dạ dày
gastroscope
thoát vị dạ dày
gastrocèle
thủ thuật cắt dạ dày
gastrectomie
viêm dạ dày
gastrite



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.